Có 2 kết quả:

生态足迹 shēng tài zú jì ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ生態足迹 shēng tài zú jì ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ecological footprint

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ecological footprint

Bình luận 0