Có 2 kết quả:
生态足迹 shēng tài zú jì ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ • 生態足迹 shēng tài zú jì ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ
shēng tài zú jì ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ecological footprint
Bình luận 0
shēng tài zú jì ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄗㄨˊ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ecological footprint
Bình luận 0